hòa nhã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hòa nhã+ adjective
- affable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hòa nhã"
- Những từ có chứa "hòa nhã" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
accommodative Cypriot mild-mannered harmonical czechoslovakia appeasing atactic harmonizable mediatorial centrist more...
Lượt xem: 634